TT |
Danh mục TTHC
của đơn vị cấp xã |
Quyết định công
bố (Số, ngày, tháng, năm) |
Tổng số |
Mã số TTHC |
DVC mức độ 3 |
DVC mức độ 4 |
I |
Lĩnh vực Nuôi con nuôi |
|
2 |
|
2 |
0 |
1 |
Đăng ký việc nuôi con
nuôi trong nước |
Quyết
định số 204/QĐ-UBND ngày 09/03/2021 |
|
2.001263.000.00.00.H42 |
717/QĐ-UBND |
|
2 |
Đăng ký lại việc nuôi
con nuôi trong nước |
Quyết
định số 204/QĐ-UBND ngày 09/03/2021 |
|
2.001255.000.00.00.H42 |
717/QĐ-UBND |
|
II |
Lĩnh vực Hộ tịch |
|
19 |
|
10 |
1 |
1 |
Thủ tục đăng ký khai
sinh |
Quyết
định số 204/QĐ-UBND ngày 09/03/2021 |
|
1.001193.000.00.00.H42 |
717/QĐ-UBND |
|
2 |
Thủ tục đăng ký kết
hôn |
Quyết
định số 204/QĐ-UBND ngày 09/03/2021 |
|
1.000894.000.00.00.H42 |
717/QĐ-UBND |
|
3 |
Thủ tục đăng ký nhận
cha, mẹ, con |
Quyết
định số 204/QĐ-UBND ngày 09/03/2021 |
|
1.001022.000.00.00.H42 |
717/QĐ-UBND |
|
4 |
Thủ tục đăng ký khai
sinh kết hợp nhận cha, mẹ, con |
Quyết
định số 204/QĐ-UBND ngày 09/03/2021 |
|
1.000689.000.00.00.H42 |
717/QĐ-UBND |
|
5 |
Thủ tục đăng ký khai
tử |
Quyết
định số 204/QĐ-UBND ngày 09/03/2021 |
|
1.000656.000.00.00.H42 |
717/QĐ-UBND |
|
6 |
Thủ tục đăng ký khai
sinh lưu động |
Quyết
định số 204/QĐ-UBND ngày 09/03/2021 |
|
1.003583.000.00.00.H42 |
|
|
7 |
Thủ tục đăng ký kết
hôn lưu động |
Quyết
định số 204/QĐ-UBND ngày 09/03/2021 |
|
1.000593.000.00.00.H42 |
|
|
8 |
Thủ tục đăng ký khai
tử lưu động |
Quyết
định số 204/QĐ-UBND ngày 09/03/2021 |
|
1.000419.000.00.00.H42 |
|
|
9 |
Thủ tục đăng ký giám
hộ |
Quyết
định số 204/QĐ-UBND ngày 09/03/2021 |
|
1.004837.000.00.00.H42 |
717/QĐ-UBND |
|
10 |
Thủ tục đăng ký chấm
dứt giám hộ |
Quyết
định số 204/QĐ-UBND ngày 09/03/2021 |
|
1.004845.000.00.00.H42 |
717/QĐ-UBND |
|
11 |
Thủ tục thay đổi, cải
chính, bổ sung thông tin hộ tịch |
Quyết
định số 204/QĐ-UBND ngày 09/03/2021 |
|
1.004859.000.00.00.H42 |
717/QĐ-UBND |
|
12 |
Thủ tục cấp Giấy xác
nhận tình trạng hôn nhân |
Quyết
định số 204/QĐ-UBND ngày 09/03/2021 |
|
1.004873.000.00.00.H42 |
|
717/QĐ-UBND |
13 |
Thủ tục đăng ký lại
khai sinh |
Quyết
định số 204/QĐ-UBND ngày 09/03/2021 |
|
1.004884.000.00.00.H42 |
717/QĐ-UBND |
|
14 |
Thủ tục đăng ký khai
sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân |
Quyết
định số 204/QĐ-UBND ngày 09/03/2021 |
|
1.004772.000.00.00.H42 |
|
|
15 |
Thủ tục đăng ký lại
kết hôn |
Quyết
định số 204/QĐ-UBND ngày 09/03/2021 |
|
1.004746.000.00.00.H42 |
717/QĐ-UBND |
|
16 |
Đăng ký lại khai tử |
Quyết
định số 204/QĐ-UBND ngày 09/03/2021 |
|
1.005461.000.00.00.H42 |
|
|
17 |
Liên thông các thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, cấp Thẻ
bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi |
Quyết
định số 204/QĐ-UBND ngày 09/03/2021 |
|
2.001023.000.00.00.H42 |
|
|
18 |
Liên thông thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, đăng ký
thường trú, cấp thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi |
Quyết
định số 204/QĐ-UBND ngày 09/03/2021 |
|
2.000986.000.00.00.H42 |
|
|
19 |
Thủ tục cấp bản sao
trích lục hộ tịch |
Quyết
định số 204/QĐ-UBND ngày 09/03/2021 |
Dùng
mã chung tỉnh, huyện, xã |
2.000635.000.00.00.H42 |
|
|
III |
Lĩnh vực Chứng thực |
|
11 |
|
6 |
3 |
1 |
Thủ
tục chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản, quyền
sử dụng đất, nhà ở |
Quyết
định số 204/QĐ-UBND ngày 09/03/2021 |
|
2.001035.000.00.00.H42 |
717/QĐ-UBND |
|
2 |
Thủ tục chứng thực di
chúc |
Quyết
định số 204/QĐ-UBND ngày 09/03/2021 |
|
2.001019.000.00.00.H42 |
717/QĐ-UBND |
|
3 |
Thủ tục chứng thực
văn bản từ chối nhận di sản |
Quyết
định số 204/QĐ-UBND ngày 09/03/2021 |
|
2.001016.000.00.00.H42 |
717/QĐ-UBND |
|
4 |
Thủ
tục chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản,
quyền sử dụng đất, nhà ở |
Quyết
định số 204/QĐ-UBND ngày 09/03/2021 |
|
2.001406.000.00.00.H42 |
717/QĐ-UBND |
|
5 |
Thủ
tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sửa dụng
đất, nhà ở |
Quyết
định số 204/QĐ-UBND ngày 09/03/2021 |
|
2.001009.000.00.00.H42 |
717/QĐ-UBND |
|
6 |
Thủ
tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có
thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận |
Quyết
định số 204/QĐ-UBND ngày 09/03/2021 |
Dùng
mã chung tỉnh, huyện, xã |
2.000815.000.00.00.H42 |
|
717/QĐ-UBND |
7 |
Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng
cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực
không thể ký, không thể điểm chỉ được) |
Quyết
định số 204/QĐ-UBND ngày 09/03/2021 |
Dùng
mã chung tỉnh, huyện, xã |
2.000884.000.00.00.H42 |
|
|
8 |
Thủ tục chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao
dịch |
Quyết
định số 204/QĐ-UBND ngày 09/03/2021 |
Dùng
mã chung huyện, xã |
2.000913.000.00.00.H42 |
717/QĐ-UBND |
|
9 |
Thủ tục
sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch |
Quyết
định số 204/QĐ-UBND ngày 09/03/2021 |
Dùng
mã chung huyện, xã |
2.000927.000.00.00.H42 |
|
|
10 |
Thủ tục cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao
dịch đã được chứng thực |
Quyết
định số 204/QĐ-UBND ngày 09/03/2021 |
Dùng
mã chung huyện, xã |
2.000942.000.00.00.H42 |
|
717/QĐ-UBND |
11 |
Thủ tục
cấp bản sao từ sổ gốc |
Quyết
định số 204/QĐ-UBND ngày 09/03/2021 |
Dùng
mã chung tỉnh, huyện, xã |
2.000908.000.00.00.H42 |
|
717/QĐ-UBND |
IV |
Lĩnh vực Bồi thường
nhà nước |
|
1 |
|
0 |
0 |
1 |
Giải
quyết yêu cầu bồi thường tại cơ quan trực tiếp quản lý người thi hành công vụ
gây thiệt hại (cấp xã) |
Quyết
định số 204/QĐ-UBND ngày 09/03/2021 |
|
2.002165.000.00.00.H42 |
|
|
V |
Lĩnh vực phổ biến,
giáo dục pháp luật |
|
2 |
|
0 |
0 |
1 |
Thủ tục công nhận
tuyên truyền viên pháp luật |
Quyết
định số 204/QĐ-UBND ngày 09/03/2021 |
|
2.001457.000.00.00.H42 |
|
|
2 |
Thủ tục cho thôi làm
tuyên truyền viên pháp luật |
Quyết
định số 204/QĐ-UBND ngày 09/03/2021 |
|
2.001449.000.00.00.H42 |
|
|
VI |
Lĩnh vực Hòa giải ở
cơ sở |
|
4 |
|
2 |
0 |
1 |
Thủ tục công nhận hòa
giải viên |
Quyết
định số 204/QĐ-UBND ngày 09/03/2021 |
|
2.000373.000.00.00.H42 |
717/QĐ-UBND |
|
2 |
Thủ tục công nhận tổ
trưởng tổ hòa giải |
Quyết
định số 204/QĐ-UBND ngày 09/03/2021 |
|
2.000333.000.00.00.H42 |
|
|
3 |
Thủ tục thôi làm hòa
giải viên (cấp xã) |
Quyết
định số 204/QĐ-UBND ngày 09/03/2021 |
|
2.000930.000.00.00.H42 |
717/QĐ-UBND |
|
4 |
Thủ tục thanh toán
thù lao cho hòa giải viên |
Quyết
định số 204/QĐ-UBND ngày 09/03/2021 |
|
2.00208.000.00.00.H42 |
|
|
I |
Lĩnh vực Giải quyết
khiếu nại, tố cáo |
|
1 |
|
0 |
0 |
1 |
Thủ tục
giải quyết khiếu nại lần đầu tại cấp xã |
Quyết định số 26/QĐ-UBND ngày 06/01/2020 |
|
2.001925.000.00.00.H42 |
|
|
II |
Lĩnh
vực giải quyết Tố cáo |
|
1 |
|
0 |
0 |
1 |
Thủ
tục giải quyết tố cáo tại cấp xã |
Quyết định số 26/QĐ-UBND ngày 06/01/2020 |
|
1.005460.000.00.00.H42 |
|
|
III |
Lĩnh
vực Tiếp công dân |
|
1 |
|
0 |
0 |
1 |
thủ tục tiếp công dân tại cấp xã |
Quyết định số 608/QĐ-UBND ngày 30/06/2022 |
|
2.001909.000.00.00.H42 |
|
|
IV |
Lĩnh vực
Xử lý đơn thư |
|
1 |
|
0 |
0 |
1 |
Thủ
tục xử lý đơn tại cấp xã |
Quyết định số 608/QĐ-UBND ngày 30/06/2022 |
|
2.001801.000.00.00.H42 |
|
|
I |
Lĩnh
vực giáo dục và đào tạo |
|
5 |
|
0 |
5 |
1 |
Cho
phép cơ sở giáo dục khác thực hiện chương trình giáo dục tiểu học |
Quyết
định số 538/QĐ-UBND ngày 29/11/2019 |
|
1.004441.000.00.00.H42 |
|
717/QĐ-UBND |
2 |
Thành
lập nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập |
Quyết
định số 538/QĐ-UBND ngày 29/11/2019 |
|
1.004492.000.00.00.H42 |
|
717/QĐ-UBND |
3 |
Cho
phép nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập hoạt động giáo dục trở lại |
Quyết
định số 538/QĐ-UBND ngày 29/11/2019 |
|
1.004443.000.00.00.H42 |
|
717/QĐ-UBND |
4 |
Sáp
nhập, chia, tách nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập |
Quyết
định số 538/QĐ-UBND ngày 29/11/2019 |
|
1.004485.000.00.00.H42 |
|
717/QĐ-UBND |
5 |
Giải
thể nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập (theo yêu cầu của tổ chức, cá nhân đề nghị
thành lập). |
Quyết
định số 538/QĐ-UBND ngày 29/11/2019 |
|
2.001810.000.00.00.H42 |
|
717/QĐ-UBND |
I |
Lĩnh vực Tôn
giáo |
|
10 |
|
0 |
10 |
1 |
Thủ
tục đăng ký hoạt động tín ngưỡng |
Quyết định số 646/QĐ-UBND ngày
06/08/2021 |
|
2.000509.000.00.00.H42 |
|
717/QĐ-UBND |
2 |
Thủ
tục đăng ký bổ sung hoạt động tín ngưỡng |
Quyết định số
646/QĐ-UBND ngày 06/08/2021 |
|
1.001028.000.00.00.H42 |
|
717/QĐ-UBND |
3 |
Thủ
tục đăng ký sinh hoạt tôn giáo tập trung |
Quyết định số
646/QĐ-UBND ngày 06/08/2021 |
|
1.001055.000.00.00.H42 |
|
717/QĐ-UBND |
4 |
Thủ
tục thông báo danh mục hoạt động tôn giáo đối với tổ chức có địa bàn hoạt
động tôn giáo ở một xã |
Quyết định số
646/QĐ-UBND ngày 06/08/2021 |
|
1.001078.000.00.00.H42 |
|
717/QĐ-UBND |
5 |
Thủ
tục thông báo danh mục hoạt động tôn giáo bổ sung đối với tổ chức có địa bàn
hoạt động tôn giáo ở một xã |
Quyết định số
646/QĐ-UBND ngày 06/08/2021 |
|
1.001085.000.00.00.H42 |
|
717/QĐ-UBND |
6 |
Thủ
tục đăng ký thay đổi người đại diện của nhóm sinh hoạt tôn giáo tập trung |
Quyết định số
646/QĐ-UBND ngày 06/08/2021 |
|
1.001090.000.00.00.H42 |
|
717/QĐ-UBND |
7 |
Thủ
tục đề nghị thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung trong địa bàn một
xã |
Quyết định số
646/QĐ-UBND ngày 06/08/2021 |
|
1.001098.000.00.00.H42 |
|
717/QĐ-UBND |
8 |
Thủ
tục đề nghị thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung đến địa bàn xã khác |
Quyết định số
646/QĐ-UBND ngày 06/08/2021 |
|
1.001109.000.00.00.H42 |
|
717/QĐ-UBND |
9 |
Thủ
tục thông báo về việc thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung |
Quyết định số
646/QĐ-UBND ngày 06/08/2021 |
|
1.001156.000.00.00.H42 |
|
717/QĐ-UBND |
10 |
Thủ
tục thông báo tổ chức quyên góp trong địa bàn một xã của cơ sở tín ngưỡng, tổ
chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc |
Quyết định số
646/QĐ-UBND ngày 06/08/2021 |
|
1.001167.000.00.00.H42 |
|
717/QĐ-UBND |
II |
Lĩnh
vực thi đua, khen thưởng |
|
5 |
|
0 |
5 |
1 |
Thủ
tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã về thực hiện nhiệm vụ chính trị. |
Quyết định số
782/QĐ-UBND ngày 20/10/2021 |
|
1.000775.000.00.00.H42 |
|
717/QĐ-UBND |
2 |
Thủ
tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã về thành tích thi đua theo đợt
hoặc chuyên đề. |
Quyết định số
782/QĐ-UBND ngày 20/10/2021 |
|
2.000346.000.00.00.H42 |
|
717/QĐ-UBND |
3 |
Thủ
tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã về thành tích đột xuất. |
Quyết định số
782/QĐ-UBND ngày 20/10/2021 |
|
2.000337.000.00.00.H42 |
|
717/QĐ-UBND |
4 |
Thủ
tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã cho gia đình |
Quyết định số
782/QĐ-UBND ngày 20/10/2021 |
|
1.000748.000.00.00.H42 |
|
717/QĐ-UBND |
5 |
Thủ
tục xét tặng danh hiệu Lao động tiên tiến. |
Quyết định số
782/QĐ-UBND ngày 20/10/2021 |
|
2.000305.000.00.00.H42 |
|
717/QĐ-UBND |
I |
Lĩnh vực Đường thủy nội địa |
|
9 |
|
0 |
9 |
1 |
Đăng ký phương
tiện lần đầu đối với phương tiện chưa khai thác trên đường thủy nội địa |
Quyết định số
593/QĐ-UBND ngày 25/12/2019 |
|
1.004088.000.00.00.H42 |
|
717/QĐ-UBND |
2 |
Đăng
ký phương tiện lần đầu đối với phương tiện đang khai thác trên đường thủy nội
địa |
Quyết định số
593/QĐ-UBND ngày 25/12/2019 |
|
1.004047.000.00.00.H42 |
|
717/QĐ-UBND |
3 |
Đăng
ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển từ cơ quan đăng ký khác sang cơ
quan đăng ký phương tiện thủy nội địa |
Quyết định số
593/QĐ-UBND ngày 25/12/2019 |
|
1.004036.000.00.00.H42 |
|
717/QĐ-UBND |
4 |
Đăng
ký lại phương tiện trong trường hợp phương tiện thay đổi tên, tính năng kỹ
thuật |
Quyết định số
593/QĐ-UBND ngày 25/12/2019 |
|
2.001711.000.00.00.H42 |
|
717/QĐ-UBND |
5 |
Đăng
ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện nhưng
không thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện |
Quyết định số
593/QĐ-UBND ngày 25/12/2019 |
|
1.004002.000.00.00.H42 |
|
717/QĐ-UBND |
6 |
Đăng
ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện đồng thời
thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện |
Quyết định số
593/QĐ-UBND ngày 25/12/2019 |
|
1.003970.000.00.00.H42 |
|
717/QĐ-UBND |
7 |
Đăng
ký lại phương tiện trong trường hợp chủ phương tiện thay đổi trụ sở hoặc nơi
đăng ký hộ khẩu thường trú của chủ phương tiện sang đơn vị hành chính cấp
tỉnh khác |
Quyết định số
593/QĐ-UBND ngày 25/12/2019 |
|
1.006391.000.00.00.H42 |
|
717/QĐ-UBND |
8 |
Cấp
lại Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện |
Quyết định số
593/QĐ-UBND ngày 25/12/2019 |
|
1.003930.000.00.00.H42 |
|
717/QĐ-UBND |
9 |
Xóa
Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện |
Quyết định số
593/QĐ-UBND ngày 25/12/2019 |
|
2.001659.000.00.00.H42 |
|
717/QĐ-UBND |
I |
Lĩnh vực thành lập
và hoạt động của tổ hợp tác xã |
|
3 |
|
0 |
3 |
1 |
Thông
báo thành lập tổ hợp tác |
Quyết định số
594/QĐ-UBND ngày 25/12/2019 |
|
2.002226.000.00.00.H42 |
|
717/QĐ-UBND |
2 |
Thông
báo thay đổi tổ hợp tác |
Quyết định số
594/QĐ-UBND ngày 25/12/2019 |
|
2.002227.000.00.00.H42 |
|
717/QĐ-UBND |
3 |
Thông
báo chấm dứt hoạt động của tổ hợp tác |
Quyết định số
594/QĐ-UBND ngày 25/12/2019 |
|
2.002228.000.00.00.H42 |
|
717/QĐ-UBND |
I |
Lĩnh vực
Văn hóa cơ sở |
|
3 |
|
0 |
3 |
1 |
Thủ tục xét tặng
danh hiệu Gia đình văn hóa hàng năm |
Quyết định số
249 /QĐ-UBND ngày 19/03/2021 |
|
1.000954.000.00.00.H42 |
|
717/QĐ-UBND |
2 |
Thủ tục xét tặng
Giấy khen Gia đình văn hóa |
Quyết định số
249 /QĐ-UBND ngày 19/03/2021 |
|
1.001120.000.00.00.H42 |
|
717/QĐ-UBND |
3 |
Thủ tục thông báo tổ
chức lễ hội cấp xã |
Quyết định số
249 /QĐ-UBND ngày 19/03/2021 |
|
1.003622.000.00.00.H42 |
|
717/QĐ-UBND |
II |
Lĩnh vực Thư viện |
|
3 |
|
0 |
3 |
1 |
Thủ tục thông báo thành lập thư viện đối với thư viện cộng đồng |
Quyết định số
249 /QĐ-UBND ngày 19/03/2021 |
|
1.008901.000.00.00.H42 |
|
717/QĐ-UBND |
2 |
Thủ tục thông báo sáp nhập, hợp nhất, chia, tách thư viện đối
với thư viện cộng đồng |
Quyết
định số 249 /QĐ-UBND ngày 19/03/2021 |
|
1.008902.000.00.00.H42 |
|
717/QĐ-UBND |
3 |
Thủ tục thông báo chấm dứt hoạt động thư viện cộng đồng |
Quyết
định số 249 /QĐ-UBND ngày 19/03/2021 |
|
1.008903.000.00.00.H42 |
|
717/QĐ-UBND |
III |
Lĩnh vực Thể dục thể
thao |
|
1 |
|
0 |
1 |
1 |
Thủ tục công nhận câu
lạc bộ thể thao cơ sở |
Quyết
định số 249 /QĐ-UBND ngày 19/03/2021 |
|
2.000794.000.00.00.H42 |
|
717/QĐ-UBND |
I |
Lĩnh vực Người có công |
|
1 |
|
0 |
0 |
1 |
Cấp giấy xác nhận thân nhân của người có công. |
Quyết định số
327/QĐ-UBND ngày 01/04/2022 |
|
1.010833.000.00.00.H42 |
|
|
II |
Lĩnh vực Bảo trợ xã hội |
|
5 |
|
3 |
0 |
1 |
Xác định, xác định
lại mức độ khuyết tật và cấp Giấy xác nhận khuyết tật |
Quyết định số 592/QĐ-UBND ngày
25/12/2019 |
|
1.001699.000.00.00.H42 |
|
|
2 |
Đổi, cấp lại Giấy xác
nhận khuyết tật |
Quyết định số 592/QĐ-UBND ngày
25/12/2019 |
|
1.001653.000.00.00.H42 |
|
|
3 |
Trợ giúp xã hội đột
xuất về hỗ trợ làm nhà ở, sửa chữa nhà ở |
Quyết định số 592/QĐ-UBND ngày
25/12/2019 |
|
2.000751.000.00.00.H42 |
717/QĐ-UBND |
|
4 |
Xác nhận hộ gia đình
làm nông nghiệp, lâm nghiệp, ngư nghiệp và diêm nghiệp có mức sống trung bình
giai đoạn 2016-2020 thuộc diện đối tượng được ngân sách nhà nước hỗ trợ đóng
bảo hiểm y tế. |
Quyết định số 592/QĐ-UBND ngày
25/12/2019 |
|
2.000602.000.00.00.H42 |
717/QĐ-UBND |
|
5 |
Đăng ký hoạt động đối
với cơ sở trợ giúp xã hội dưới 10 đối tượng có hoàn cảnh khó khăn |
Quyết định số 592/QĐ-UBND ngày
25/12/2019 |
|
2.000355.000.00.00.H42 |
717/QĐ-UBND |
|
III |
Lĩnh vực Phòng chống tệ nạn xã
hội |
|
2 |
|
0 |
0 |
1 |
Quyết định quản lý cai nghiện ma
túy tự nguyện tại gia đình |
Quyết định số 592/QĐ-UBND ngày
25/12/2019 |
|
1.000132.000.00.00.H42 |
|
|
2 |
Đăng ký cai nghiện ma túy tự
nguyện |
Quyết định số 539/QĐ-UBND ngày
15/6/2022 |
|
1010941 |
|
|
IV |
Lĩnh vực Giảm nghèo |
|
2 |
|
2 |
0 |
1 |
Công nhận hộ nghèo, hộ cận nghèo
phát sinh trong năm |
Quyết định số 592/QĐ-UBND ngày
25/12/2019 |
|
1.000506.000.00.00.H42 |
717/QĐ-UBND |
|
2 |
Công nhận hộ thoát nghèo, hộ
thoát cận nghèo trong năm |
Quyết định số 592/QĐ-UBND ngày
25/12/2019 |
|
1.000489.000.00.00.H42 |
717/QĐ-UBND |
|
V |
Lĩnh vực Trẻ em |
|
6 |
|
4 |
0 |
1 |
Áp dụng các biện pháp can thiệp
khẩn cấp hoặc tạm thời cách ly trẻ em khỏi môi trường hoặc người gây tổn hại
cho trẻ em |
Quyết định số 592/QĐ-UBND ngày
25/12/2019 |
|
1.004946.000.00.00.H42 |
|
|
2 |
Chấm dứt việc chăm sóc thay thế cho trẻ em |
Quyết định số 592/QĐ-UBND ngày
25/12/2019 |
|
1.004944.000.00.00.H42 |
717/QĐ-UBND |
|
3 |
Phê duyệt kế hoạch hỗ trợ, can
thiệp đối với trẻ em bị xâm hại hoặc có nguy cơ bị bạo lực, bóc lột, bỏ rơi
và trẻ em có hoàn cảnh đặc biệt |
Quyết định số 592/QĐ-UBND ngày
25/12/2019 |
|
2.001947.000.00.00.H42 |
|
|
4 |
Đăng ký nhận chăm sóc thay thế
cho trẻ em đối với cá nhân, người đại diện gia đình nhận chăm sóc thay thế
không phải là người thân thích của trẻ em |
Quyết định số 592/QĐ-UBND ngày
25/12/2019 |
|
1.004941.000.00.00.H42 |
717/QĐ-UBND |
|
5 |
Thông báo nhận chăm sóc thay thế
cho trẻ em đối với cá nhân, người đại diện gia đình nhận chăm sóc thay thế là
người thân thích của trẻ em |
Quyết định số 592/QĐ-UBND ngày
25/12/2019 |
|
2.001944.000.00.00.H42 |
717/QĐ-UBND |
|
6 |
Chuyển trẻ em đang được chăm sóc
thay thế tại cơ sở trợ giúp xã hội đến cá nhân, gia đình nhận chăm sóc thay
thế |
Quyết định số 592/QĐ-UBND ngày
25/12/2019 |
|
2.001942.000.00.00.H42 |
717/QĐ-UBND |
|
I |
Lĩnh vực Dân số kế hoạch hóa gia dình |
|
2 |
|
0 |
1 |
1 |
Xét hưởng chính sách hỗ trợ cho
đối tượng sinh con đúng chính sách dân số. |
Quyết
định số 32/QĐ-UBND ngày 06/01/2020 |
|
2.001088.000.00.00.H42 |
|
717/QĐ-UBND |
2 |
Cấp giấy chứng
sinh đối với trường hợp trẻ được sinh ra ngoài cơ sở khám bệnh, chữa bệnh
nhưng được cán bộ y tế hoặc cô đỡ thôn bản đỡ đẻ. |
Quyết
định số 32/QĐ-UBND ngày 06/01/2020 |
|
1.002192.000.00.00.H42 |
|
|
IV |
Lĩnh
vực an toàn đập, hồ chứa thủy điện |
|
2 |
|
0 |
0 |
1 |
Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó với
tình huống khẩn cấp hồ chứa thủy điện thuộc thẩm quyền phê duyệt của Ủy ban
nhân dân cấp xã |
Quyết
định số 572/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 |
|
2.000184.000.00.00.H42 |
|
|
2 |
Thẩm
định, phê duyệt phương án ứng phó thiên tai cho công trình vùng hạ du đập
thủy điện thuộc thẩm quyền phê duyệt của Ủy ban nhân dân cấp xã |
Quyết
định số 572/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 |
|
2.000206.000.00.00.H42 |
|
|
I |
Lĩnh vực
Trồng trọt |
|
1 |
|
0 |
1 |
1 |
Chuyển
đổi cơ cấu cây trồng trên đất trồng lúa |
Quyết
định số709/QĐ-UBND ngày 6/9/2021 |
|
1.008004.000.00.00.H42 |
|
717/QĐ-UBND |
II |
Lĩnh vực
Thủy lợi |
|
3 |
|
0 |
3 |
1 |
Thủ tục Hỗ trợ đầu tư xây dựng phát triển thủy lợi nhỏ, thuỷ lợi
nội đồng và tưới tiên tiến, tiết kiệm nước (Đối với nguồn vốn hỗ trợ trực
tiếp, ngân sách địa phương và nguồn vốn hợp pháp khác của địa phương phân bổ
dự toán cho UBND cấp xã thực hiện) |
Quyết
định số709/QĐ-UBND ngày 6/9/2021 |
|
2.001621.000.00.00.H42 |
|
717/QĐ-UBND |
2 |
Thủ
tục Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó thiên tai cho công trình, vùng hạn
du đập trong quá trình thi công thuộc thẩm quyền của UBND cấp xã. |
Quyết
định số709/QĐ-UBND ngày 6/9/2021 |
|
1.003446.000.00.00.H42 |
|
717/QĐ-UBND |
3 |
Thủ
tục Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó với tình huống khẩn cấp thuộc thẩm
quyền của UBND cấp xã. |
Quyết
định số709/QĐ-UBND ngày 6/9/2021 |
|
1.003440.000.00.00.H42 |
|
717/QĐ-UBND |
III |
Lĩnh vực
Khoa học công nghệ và Môi trường (Đổi tên lĩnh vực Nông nghiệp) |
|
2 |
|
0 |
2 |
1 |
Phê duyệt kế hoạch khuyến nông
địa phương (cấp xã) |
Quyết định
số709/QĐ-UBND ngày 6/9/2021 |
|
1.003596.000.00.00.H42 |
|
717/QĐ-UBND |
2 |
Xác nhận Hợp đồng tiếp cận nguồn gen và chia sẻ
lợi ích |
Quyết định
số709/QĐ-UBND ngày 6/9/2021 |
|
1.008838.000.00.00.H42 |
|
717/QĐ-UBND |
IV |
Lĩnh vực Phòng chống
thiên tai |
|
5 |
|
0 |
3 |
1 |
Đăng ký kê khai số lượng chăn nuôi tập trung và nuôi trồng thủy
sản ban đầu |
Quyết
định số709/QĐ-UBND ngày 6/9/2021 |
|
2.002163.000.00.00.H42 |
|
717/QĐ-UBND |
2 |
Hỗ trợ
khôi phục sản xuất vùng bị thiệt hại do dịch bệnh |
Quyết
định số709/QĐ-UBND ngày 6/9/2021 |
|
2.002162.000.00.00.H42 |
|
717/QĐ-UBND |
3 |
Hỗ trợ
khôi phục sản xuất vùng bị thiệt hại do thiên tai |
Quyết
định số709/QĐ-UBND ngày 6/9/2021 |
|
2.002161.000.00.00.H42 |
|
717/QĐ-UBND |
4 |
Hỗ trợ khám chữa
bệnh, trợ cấp tai nạn cho lực lượng xung kích phòng chống thiên tai cấp xã
trong trường hợp chưa tham gia bảo hiểm y tế, bảo hiểm xã hội |
Quyết
định số709/QĐ-UBND ngày 6/9/2021 |
|
1.010091.000.00.00.H42 |
|
|
5 |
Trợ
cấp tiền tuất, tai nạn (đối với trường hợp tai nạn suy giảm khả năng lao
động từ 5% trở lên) cho lực lượng xung kích phòng chống thiên tai cấp xã
chưa tham gia bảo hiểm xã hội |
Quyết
định số709/QĐ-UBND ngày 6/9/2021 |
|
1.010092.000.00.00.H42 |
|
|
I |
Lĩnh vực Đất
đai |
|
1 |
|
0 |
0 |
1 |
Hòa giải tranh chấp đất
đai (cấp xã) |
Quyết
định số 739/QĐ-UBND ngày 22/9/2021 |
|
1.003554.000.00.00.H42 |
|
|
II |
Lĩnh vực môi trường |
|
3 |
|
0 |
2 |
1 |
Xác định hợp đồng tiếp cận nguồn gen và chia sẻ lợi ích |
Quyết
định số 56/QĐ-UBND ngày 10/01/2019 |
|
1.004082.000.00.00.H42 |
|
717/QĐ-UBND |
2 |
Tham vấn trong quá trình thực hiện báo cáo đánh giá tác động môi
trường |
Quyết
định số 56/QĐ-UBND ngày 10/01/2019 |
|
2.002213.000.00.00.H42 |
|
717/QĐ-UBND |
3 |
Tham vấn trong đánh giá tác động môi trường |
Quyết
định số 245/QĐ-UBND ngày 04/3/2022 |
|
|
|
|
|
TỔNG
Cộng |
|
117 |
|
29 |
55 |